Khi mua giấy nhôm, một câu hỏi phổ biến của người mua toàn cầu là:“Tôi có thể lấy được bao nhiêu mét lá nhôm từ 1 kg?”Câu trả lời phụ thuộc vàođộ dày, chiều rộng và cách các thị trường khác nhau mô tả kích thước giấy bạc. Hiểu được những yếu tố này là điều cần thiết để tính toán chính xác chiều dài cuộn lá nhôm và nhận được báo giá chính xác.
Trên thị trường toàn cầu, khách hàng mô tả các thông số kỹ thuật của lá nhôm theo nhiều cách khác nhau.
Một số người mua sử dụngchiều rộng × chiều dài × độ dày, trong khi những người khác chỉ đề cập đếnchiều rộng × trọng lượng (kg).
Nếu độ dày không được nêu rõ ràng, ngay cả một thay đổi nhỏ cũng có thể thay đổi đáng kể tổng chiều dài cuộn — và do đó làm thay đổi giá cả.
| Vùng đất | Đặc điểm kỹ thuật điển hình | Ví dụ | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Châu Âu, Úc, Nhật Bản | Chiều rộng × Chiều dài × Độ dày | 30cm × 150m × 12µm | Tiêu chuẩn hóa và chính xác |
| Châu Phi, Trung Đông và Nam Mỹ | Chiều rộng × Trọng lượng (kg) | 30 cm × 1,8kg | Phổ biến trong bao bì tiêu dùng |
| Bắc Mỹ | Hệ thống inch và chân | 12 inch × 500 ft × 0,00047 inch | Yêu cầu chuyển đổi đơn vị |
| Đông Nam Á | Chiều rộng × Chiều dài | 30cm × 100m | Thường được sử dụng trong giấy bạc gia dụng |
Mẹo:Luôn xác nhậnđộ dàytrước khi so sánh giá cả; mặt khác, các trích dẫn không thực sự có thể so sánh được.
Nhôm có mật độ là2,7 g/cm³.
Cùng với đó, bạn có thể chuyển đổi giữacân nặng, chiều dài, Vàđộ dàysử dụng các công thức sau:
Ở đâu
L= chiều dài tính bằng mét
w= chiều rộng tính bằng milimét
t= độ dày tính bằng micron
| Độ dày (µm) | 30cm (300mm) | 45 cm (450 mm) |
|---|---|---|
| 9 µm | 137 m/kg | 91 m/kg |
| 12 µm | 103 m/kg | 69 m/kg |
| 15 µm | 82 m/kg | 55 m/kg |
| 20 µm | 62 m/kg | 41 m/kg |
| 30 µm | 41 m/kg | 27 m/kg |
Giấy mỏng hơn cho cuộn dài hơn nhiều với cùng trọng lượng, trong khi giấy bạc rộng hơn sẽ rút ngắn tổng chiều dài.
Trường hợp 1 - Thị trường Châu Phi: “30cm × 1,8kg”
Một số nhà phân phối Châu Phi chỉ xác định chiều rộng và trọng lượng. Nếu độ dày không được chỉ định, chiều dài cuộn thực tế có thể thay đổi rất nhiều:
| Độ dày (µm) | Chiều dài (m) |
|---|---|
| 9 µm | 247 m |
| 12 µm | 185 m |
| 15 µm | 148 m |
| 20 µm | 111 m |
Điều đó có nghĩa là một cuộn “30cm × 1,8kg” có thể dao động từ110 đến 250 mét, tùy thuộc vào độ dày của lá.
Trường hợp 2 - Thị trường Châu Âu: “30cm × 150m × 12µm”
Nếu khách hàng yêu cầu cuộn 150m, chúng ta có thể đảo ngược công thức để ước tính trọng lượng cuộn:
m = (2,7 * 300 * 12 * 150) / 1000000 = 1,458 kg ≈ 1,46 kg
Vì vậy, một30cm × 150m × 12µmcuộn giấy bạc nặng khoảng1,46 kg nhôm, không bao gồm lõi và bao bì.
Đừng bao giờ chỉ dựa vào cân nặng.Luôn xác nhậnđộ dàytrước khi đặt hàng.
Làm rõ trọng lượng tịnh và tổng trọng lượng.Hỏi xem báo giá của nhà cung cấp có bao gồm lõi giấy và bao bì không.
Thực hiện theo hai bước này sẽ giúp việc so sánh của bạn chính xác hơn và quy trình mua sắm của bạn minh bạch hơn.
TạiCông ty TNHH Công nghiệp Nhôm Zhengzhou Eming, chúng tôi cung cấp các giải pháp lá nhôm chuyên nghiệp phù hợp với yêu cầu về thị trường và đóng gói của bạn.
Phạm vi độ dày:9µm –25µm
Phạm vi chiều rộng:120mm – 600mm
In logo tùy chỉnh trên lõi giấy bạc hoặc hộp
Hỗ trợ cho cả haidựa trên chiều dàiVàdựa trên trọng lượngtrích dẫn
E-mail: inquiry@emingfoil.com
Trang web: www.emfoilpaper.com
Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ tính toán chiều dài hoặc trọng lượng cuộn giấy bạc chính xác dựa trên nhu cầu cụ thể của bạn, đảm bảo độ chính xác theo từng đơn hàng.
Câu hỏi “1kg giấy nhôm có bao nhiêu mét?” không chỉ là một bài toán --
Đó là về việc hiểu làm thế nàođộ dày, chiều rộng và thói quen thị trườngảnh hưởng đến báo giá và thiết kế bao bì của bạn.
Bằng cách nắm vững những chi tiết này, người mua toàn cầu có thể giao tiếp rõ ràng, tránh hiểu lầm và đảm bảo giải pháp tiết kiệm chi phí nhất cho doanh nghiệp của họ.